Các đơn vị tính cơ bản

Ngô Quang Hà Ngô Quang Hà


 

STT Tên đơn vị tính Lĩnh vực Phân loại
1 cm hàng hoá
2 Vỉ hàng hoá
3 Hộp hàng hoá
4 Lọ hàng hoá
5 Chai hàng hoá
6 Tuýp hàng hoá
7 Gói hàng hoá
8 Cây hàng hoá
9 Viên hàng hoá
10 Bịch hàng hoá
11 Cái hàng hoá
12 kg hàng hoá
13 kg/m
14 kg/cây
15 m hàng hoá
16 mm
17 km
18 %
19 kgcal y tế
20 g/L y tế
21 mg y tế
22 mcg y tế
23 cells/ul y tế
24 g/L y tế
25 mmol/L y tế
26 mmol/L y tế
27 umol/L y tế
28 umol/L y tế
29 mg/mmoL y tế
30 ng/mL y tế
31 T/L y tế
32 L/L y tế
33 fL y tế
34 pg y tế
35 % y tế
36 G/L y tế
37 hệ thống
38 kW
39 HP
40 V/ph
41 V
42 A
43 Cosphi
44 Lượt dịch vụ
45 Giờ dịch vụ
46 Phút dịch vụ