Trang cá nhân
Đăng xuất
Thư viện AiWiKi
Thư viện AiWiKi
C
Create reminders by virtual assistant ViAI
I
Instructions for using ViAI virtual assistant application on mobile
S
Switch language on ViAI application
V
Virtual assistant ViAI
Xem
English
Tiếng Việt
Các chỉ số sức khỏe
Ngô Quang Hà
Thêm mới
Chỉnh sửa
Xóa
STT
Tên chỉ số
Đơn vị tính
Giới hạn trên
Giới hạn dưới
Phân loại
Giới tính
Độ tuổi dưới
Độ tuổi trên
1
LEU
cells/ul
0
0
Cả hai
0
0
2
PRO
g/L
0
0
Cả hai
0
0
3
SG
0
1.03
1.003
Cả hai
0
0
4
GLU
mmol/L
0
0
Cả hai
0
0
5
NIT
0
0
0
Cả hai
0
0
6
PH
0
6.5
5.5
Cả hai
0
0
7
KET
mmol/L
0
0
Cả hai
0
0
8
UBG
umol/L
16
3.2
Cả hai
0
0
9
ERY
cells/ul
0
0
Cả hai
0
0
10
BIL
0
0
0
Cả hai
0
0
11
NC
mg/mmoL
0
0
Cả hai
0
0
12
Định Lượng Creatinin
mmol/L
21
9
Cả hai
0
0
13
Định lượng Protein
g/L
0
0
Cả hai
0
0
14
Định lượng Ure
mmol/L
7.2
2.8
Cả hai
0
0
15
Định lượng Creatinin
umol/L
96
58
Cả hai
0
0
16
Định lượng Acid uric
umol/L
399
143
Cả hai
0
0
17
Định lượng sắt
umol/L
30.4
9
Cả hai
0
0
18
Natri
mmol/L
146
136
Cả hai
0
0
19
Kali (P)
mmol/L
4.5
3.4
Cả hai
0
0
20
Clo
mmol/L
109
101
Cả hai
0
0
21
Định lượng Ferritin
ng/mL
400
30
Cả hai
0
0
22
RBC ( Số lượng hồng cầu)
T/L
5.2
4
Cả hai
0
0
23
HGB (Hemoglobin)
g/L
160
120
Cả hai
0
0
24
HCT (Hematocrit)
L/L
0.46
0.36
Cả hai
0
0
25
MCV ( Thể tích trung bình HC)
fL
100
80
Cả hai
0
0
26
MCH ( Lượng HGB trung bình HC)
pg
34
26
Cả hai
0
0
27
MCHC ( Nồng độ HGB trung bình HC)
g/L
363
315
Cả hai
0
0
28
RDW-CV ( Phân bố kích thước HC)
%
15
10
Cả hai
0
0
29
NRBC# ( Số lượng HC có nhân)
G/L
0
0
Cả hai
0
0
30
PLT (Số lượng tiểu cầu)
G/L
400
150
Cả hai
0
0
31
MPV (Thể tích trung bình TC)
fL
20
5
Cả hai
0
0
32
WBC ( Số lượng bạch cầu)
G/L
10
4
Cả hai
0
0
33
NEUT% (Tỷ lệ %BC trung tính)
%
75
45
Cả hai
0
0
34
EO% (Tỷ lệ % BC ưa axit)
%
8
0
Cả hai
0
0
35
BASO% (Tỷ lệ % BC ưa bazo)
%
1
0
Cả hai
0
0
36
MONO% ( Tỷ lệ % BC mono )
%
8
0
Cả hai
0
0
37
LYM% ( Tỷ lệ % BC lympho )
%
45
25
Cả hai
0
0
38
NEUT# (Số lượng BC trung tính)
G/L
7.5
1.8
Cả hai
0
0
39
BO# ( Số lượng BC ưa axit)
G/L
0.8
0
Cả hai
0
0
40
BASO# (Số lượng BC ưa bazo)
G/L
0.1
0
Cả hai
0
0
41
MONO# (Số lượng BC mono)
G/L
0.8
0
Cả hai
0
0
42
LYM# ( Số lượng BC lympho)
G/L
4.5
1
Cả hai
0
0
43
LUC# ( Số lượng BC lớn không bắt màu)
G/L
0
0
Cả hai
0
0
44
LUC% ( Tỷ lệ % BC lớn không bắt màu)
%
4
0
Cả hai
0
0
45
Tế bào bất thường
%
0
0
Cả hai
0
0
46
Tế bào kích thích
%
0
0
Cả hai
0
0