Bảng thành phần dinh dưỡng thực phẩm

Ngô Quang Hà Ngô Quang Hà


 

STT Tên thực phẩm Tỷ lệ thải bỏ
(%)
Năng lượng
(kgcal)
Protein (đạm)
(g)
Chất béo
(g)
Tinh bột
(g)
Chất xơ
(g)
Cholesterol
(mg)
Canxi
(mg)
Photpho
(mg)
Sắt
(mg)
Natri
(mg)
Kali
(mg)
Betacaroten
(mcg)
Vitamin A
(mcg)
Vitamin B1
(mcg)
Vitamin C
(mcg)
Phân loại
1 Bưởi 35 30 0.9 0 7.3 0.7 0 23 18 0.5 3 159 0 0 0.04 95 HOA QUẢ
2 Cam   0 37 0.9 0 8.4 1.4 0 34 23 0.4 4 108 71 0 0.08 40 HOA QUẢ
3 Chanh   0 23 0.9 0 4.8 1.3 0 40 22 0.6 3 145 0 0 0.04 77 HOA QUẢ
4 Chôm chôm   0 72 1.5 0 16.4 1.3 0 28 15 0.5 0 0 0 0 0 0 HOA QUẢ
5 Chuối tây 0 66 0.9 0.3 15 0 0 12 25 0.5 17 286 26 0 0.04 6 HOA QUẢ
6 Chuối tiêu 0 97 1.5 0.2 22.2 0.8 0 8 28 0.6 19 329 45 0 0.04 6 HOA QUẢ
7 Dâu tây 0 32 1 0.4 8.1 2 0 22 23 0.7 37 292 30 0 0.03 60 HOA QUẢ
8 Dưa bở 10 18 0.5 0.2 3.6 0.7 0 36 36 0.3 0 201 150 0 0.04 9 HOA QUẢ
9 Dưa hấu  48 16 1.2 0.2 2.3 0.5 0 8 13 1 5 187 303 0 0.04 7 HOA QUẢ
10 Dưa hồng 16 17 0.3 0.1 3.7 0.4 0 27 12 0.4 18 228 30 0 0.02 7 HOA QUẢ
11 Dưa lê 18 18 0.4 0 4.2 0.5 0 11 21 0.6 0 0 0 0 0 0 HOA QUẢ
12 Dứa ta  40 29 0.8 0 6.5 0.8 0 15 17 0.5 24 157 40 0 0.08 20 HOA QUẢ
13 Đào 12 31 0.9 0.2 6.3 1.5 0 20 34 0.45 0 190 162 0 0.02 10 HOA QUẢ
14 Đu đủ chín   12.4 35 1 0 7.7 0.6 0 40 32 2.6 4 221 276 0 0.02 54 HOA QUẢ
15 Gioi 19 16 0.4 0.3 3.2 2.9 0 12 6 0.5 0 123 0 0 0.03 30 HOA QUẢ
16 Hồng ngâm 17.7 38 0.9 0 8.6 2.5 0 10 19 0.2 3 217 1615 0 0.01 16 HOA QUẢ
17 Hồng xiêm   10 48 0.5 0.7 10 2.5 0 52 24 2.3 12 193 0 0 0 8 HOA QUẢ
18 Lê   12 45 0.7 0.2 10.2 0.6 0 19 16 2.3 5 88 27 0 0.02 4 HOA QUẢ
19 Lựu 85 70 0.6 0.3 16.2 2.5 0 13 23 0.7 3 259 40 0 0.07 6 HOA QUẢ
20 Mận  15 20 0.6 0.2 3.9 0.7 0 28 20 0.4 0 157 98 0 0.06 3 HOA QUẢ
21 Mít dai   55 48 0.6 0 11.4 1.2 0 21 28 0.4 3 368 180 0 0.09 5 HOA QUẢ
22 Mít mật   55 62 1.5 0 14 1.2 0 21 28 0.4 3 368 180 0 0.09 5 HOA QUẢ
23 Na  44.4 64 1.6 0 14.5 0.8 0 35 45 0.6 22 260 0 0 0.11 36 HOA QUẢ
24 Nhãn  45 48 0.9 0 11 1 0 21 12 0.4 26 257 0 0 0.03 58 HOA QUẢ
25 Nho ngọt 1.9 68 0.4 0.2 16.3 0.6 0 17 22 0.6 2 191 39 0 0.06 3 HOA QUẢ
26 Nho ta (nho chua)   13 14 0.4 0 3.1 2.4 0 40 21 1.4 11 120 15 0 0.05 45 HOA QUẢ
27 Ổi 5 38 0.6 1 6.8 6 0 10 16 1.3 4 291 374 0 0.05 62 HOA QUẢ
28 Quả bơ 28 101 1.9 9.4 2.3 0.5 0 60 85 1.6 2 351 53 0 0.07 17 HOA QUẢ
29 Quýt   19.8 38 0.8 0 8.6 0.6 0 35 17 0.4 4 111 71 0 0.08 55 HOA QUẢ
30 Táo ta  14 37 0.8 0 8.5 0.7 0 44 25 0.2 3 250 5 0 0.06 24 HOA QUẢ
31 Táo tây  12 47 0.5 0 11.3 0.6 0 19 13 2.5 15 102 27 0 0.04 7 HOA QUẢ
32 Vải 48 43 0.7 0 10 1.1 0 6 34 0.5 1 171 0 0 0.02 36 HOA QUẢ
33 Vú sữa  1 22 42 1 0 9.4 2.3 0 68 32 0 0 0 0 0.01 5 HOA QUẢ
34 Xoài chín   20 69 0.6 0.3 15.9 0 0 10 13 0.4 22 114 445 0 0.05 30 HOA QUẢ
35 Bầu 35.3 14 0.6 0 2.9 1 0 21 25 0.2 2 150 10 0 0.02 12 RAU CỦ QUẢ
36 Bí đao (bí xanh) 25 12 0.6 0 2.4 1 0 26 23 0.3 13 150 5 0 0.01 16 RAU CỦ QUẢ
37 Bí ngô  18.3 24 0.3 0 5.6 0.7 0 24 16 0.5 8 349 3100 0 0.06 8 RAU CỦ QUẢ
38 Cà bát 5 23 1.2 0.2 4 1.5 0 12 16 0.7 2 230 40 0 0.03 3 RAU CỦ QUẢ
39 Cà chua 5 19 0.6 0 4.2 0.8 0 12 26 1.4 12 275 393 0 0.06 40 RAU CỦ QUẢ
40 Cà pháo  10 20 1.5 0 3.6 1.6 0 12 16 0.7 7 221 20 0 0.03 3 RAU CỦ QUẢ
41 Cà rốt   10.5 38 1.5 0 8 1.2 0 43 39 0.8 52 266 8285 0 0.06 8 RAU CỦ QUẢ
42 Cà tím  5 22 1 0 4.5 1.5 0 15 34 0.4 0 0 10 0 0.04 15 RAU CỦ QUẢ
43 Cải bắp 10 29 1.8 0 5.4 1.6 0 48 31 1.1 28 190 65 0 0.06 30 RAU CỦ QUẢ
44 Cải cúc   25 14 1.6 0 1.9 2 0 63 38 0.8 33 219 1115 0 0.01 27 RAU CỦ QUẢ
45 Cải soong 30 15 2.1 0.1 1.3 2 0 69 28 1.6 85 211 2820 0 0.08 25 RAU CỦ QUẢ
46 Cải thìa (cải trắng)   25 16 1.4 0 2.6 1.8 0 50 30 0.7 25 200 2681 0 0.09 26 RAU CỦ QUẢ
47 Cải xanh  24 15 1.7 0 2.1 1.8 0 89 14 1.9 29 221 6300 0 0.07 51 RAU CỦ QUẢ
48 Cần ta  20 10 1 0 1.5 1.5 0 310 64 3 0 0 2045 0 0.04 6 RAU CỦ QUẢ
49 Cần tây 16 48 3.7 0.2 7.9 1.5 0 325 128 8 96 326 150 0 0.06 150 RAU CỦ QUẢ
50 Chuối xanh 32 74 1.2 0.5 16.4 1 0 26 27 0.4 13 256 184 0 0.05 31 RAU CỦ QUẢ
51 Củ cải trắng   13.2 21 1.5 0 3.7 1.5 0 40 41 1.1 10 242 0 0 0.06 30 RAU CỦ QUẢ
52 Củ đậu 15 28 1 0 6 0.7 0 8 16 0 0 0 0 0 0 6 RAU CỦ QUẢ
53 Dọc mùng  20 5 0.4 0 0.8 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 RAU CỦ QUẢ
54 Dưa cải bắp 0 18 1.2 0 3.3 1.6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 RAU CỦ QUẢ
55 Dưa chuột   5 15 0.8 0 3 0.7 0 23 27 1 13 169 138 0 0.03 5 RAU CỦ QUẢ
56 Đậu cô ve 10 73 5 1 11 1 0 26 122 0.7 96 254 180 0 0.34 25 RAU CỦ QUẢ
57 Đậu đũa 10 59 5 0.4 7.9 2 0 47 16 1.6 5 194 250 0 0.29 22 RAU CỦ QUẢ
58 Gấc 80 122 20 0 10.5 1.8 0 56 6 1.2 0 0 21756 0 0 11 RAU CỦ QUẢ
59 Giá đậu xanh  5 43 5.5 0 5.3 2 0 38 91 1.4 23 16 6 0 0.2 11 RAU CỦ QUẢ
60 Hành củ 24 26 1.3 0.4 4.4 0.7 0 32 49 1.1 17 212 15 0 0.03 10 RAU CỦ QUẢ
61 Hành lá (hành hoa)   20 22 1.3 0 4.3 0.9 0 80 41 1 16 123 1370 0 0.03 60 RAU CỦ QUẢ
62 Hành tây 17 41 1.8 0.1 8.2 1.1 0 38 58 0.8 8 221 1 0 0.03 10 RAU CỦ QUẢ
63 Hoa chuối 29 20 1.5 0 3.5 2 0 44 32 0.9 0 0 170 0 1.04 5 RAU CỦ QUẢ
64 Lá lốt 0 39 4.3 0 5.4 2.5 0 260 980 4.1 15 598 4050 0 0 34 RAU CỦ QUẢ
65 Măng chua  24 11 1.4 0 1.4 4.1 0 18 29 0.9 9 486 15 0 0.11 9 RAU CỦ QUẢ
66 Mộc nhĩ   0 304 10.6 0.2 65 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 RAU CỦ QUẢ
67 Mướp   18.8 16 0.9 0 3 0.5 0 28 45 0.8 3 139 160 0 0.04 8 RAU CỦ QUẢ
68 Ngô bao tử 0 40 2.2 0.2 7.4 0.4 0 5 52 0.9 0 0 0 0 0.09 34 RAU CỦ QUẢ
69 Nấm hương khô   0 274 35 4.5 23.5 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 RAU CỦ QUẢ
70 Ớt vàng to  0 28 1.3 0 5.7 1.4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 RAU CỦ QUẢ
71 Rau kinh giới   16 22 2.7 0 2.8 3.6 0 246 15 1 2 211 4360 0 0 110 RAU CỦ QUẢ
72 Rau bí  23.4 18 2.7 0 1.7 1.7 0 100 26 2.1 17 390 1940 0 0.09 11 RAU CỦ QUẢ
73 Rau đay 20 24 2.8 0 3.2 1.5 0 182 57 7.7 16 17 4560 0 0.13 77 RAU CỦ QUẢ
74 Rau dền cơm 0 21 3.4 0.3 1.1 1.6 0 341 76 4.1 20 611 5300 0 0.36 63 RAU CỦ QUẢ
75 Rau dền đỏ 38 41 3.3 0.3 6.2 1.6 0 288 123 5.4 56 476 4080 0 0.08 89 RAU CỦ QUẢ
76 Rau khoai lang 5 22 2.6 0 2.8 1.4 0 48 54 2.7 19 498 1830 0 0.13 11 RAU CỦ QUẢ
77 Rau mồng tơi  17 14 2 0 1.4 2.5 0 176 34 1.6 38 391 190 0 0.06 72 RAU CỦ QUẢ
78 Rau mùi 0 13 2.6 0 0.7 1.8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 RAU CỦ QUẢ
79 Rau muống   37.5 23 3.2 0 2.5 1 0 100 37 1.4 37 331 5597 0 0.1 23 RAU CỦ QUẢ
80 Rau ngót  23 35 5.3 0 3.4 2.5 0 169 65 2.7 25 457 6650 0 0.07 185 RAU CỦ QUẢ
81 Rau răm  25 30 4.7 0 2.8 3.8 0 316 55 2.2 5 216 0 0 0 57 RAU CỦ QUẢ
82 Rau rút 0 28 5.1 0 1.8 1.9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 RAU CỦ QUẢ
83 Rau sam 0 18 1.4 0 3 0.7 0 85 56 1.5 0 0 160 0 0.03 26 RAU CỦ QUẢ
84 Rau thơm 0 18 2 0 2.4 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 RAU CỦ QUẢ
85 Su hào  22.4 36 2.8 0 6.3 1.7 0 46 50 0.6 53 321 22 0 0.06 40 RAU CỦ QUẢ
86 Su su  20 18 0.8 0 3.7 1 0 17 14 0.4 2 125 0 0 0.01 4 RAU CỦ QUẢ
87 Súp lơ   39 30 2.5 0 4.9 0.9 0 33 62 0.73 23 300 93 0 0.08 88 RAU CỦ QUẢ
88 Thìa là 25 28 2.6 1.1 1.8 5 0 200 12 1.2 48 361 2850 0 0.05 63 RAU CỦ QUẢ
89 Tía tô   20 25 2.9 0 3.4 3.6 0 190 18 3.2 3 284 5520 0 0 13 RAU CỦ QUẢ
90 Gạo nếp cái 1 346 8.6 15 74.9 0.6 0 32 98 1.2 3 282 0 0 0.14 0 Ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ chúng
91 Gạo tẻ 1 344 7.9 1 76.2 0.4 0 30 104 1.3 5 241 0 0 0.1 0 Ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ chúng
92 Bắp tươi 45 196 4.1 2.3 39.6 1.2 0 20 187 1.5 0 0 170 0 0.21 0 Ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ chúng
93 Bánh bao 0 219 6.1 0.5 47.5 0.5 0 19 88 1.5 0 0 0 0 0.1 0 Ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ chúng
94 Bánh tráng mỏng 0 333 4 0.2 78.9 0.5 0 20 65 0.3 0 0 0 0 0 0 Ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ chúng
95 Bánh đúc 0 52 0.9 0.3 11.3 0.1 0 50 19 0.4 0 0 0 0 0 0 Ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ chúng
96 Bánh mì 0 249 7.9 0.8 52.6 0.2 0 28 164 2 0 0 0 0 0.1 0 Ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ chúng
97 Bánh phở 0 141 3.2 0 32.1 0 0 16 64 0.3 0 0 0 0 0 0 Ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ chúng
98 Bún 0 110 1.7 0 25.7 0.5 0 12 32 0.2 0 0 0 0 4 0 Ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ chúng
99 Củ sắn 25 152 1.1 0.2 36.4 1.5 0 25 30 1.2 2 394 0 0 0.03 34 Khoai củ và các sản phẩm chế biến từ chúng
100 Củ từ 6 92 1.5 0 21.5 1.2 0 28 30 0.2 0 0 0 0 0 2 Khoai củ và các sản phẩm chế biến từ chúng
101 Khoai lang 17 119 0.8 0.2 28.5 1.3 0 34 49 1 31 210 150 0 0.05 23 Khoai củ và các sản phẩm chế biến từ chúng
102 Khoai lang nghệ 13 116 1.2 0.3 27.1 0.8 0 36 56 0.9 0 0 1470 0 0.12 30 Khoai củ và các sản phẩm chế biến từ chúng
103 Khoai môn 14 109 1.5 0.2 25.2 1.2 0 44 44 0.8 0 0 0 0 0.09 4 Khoai củ và các sản phẩm chế biến từ chúng
104 Khoai tây 32 92 2 0 21 1 0 10 50 1.2 7 396 29 0 0.1 10 Khoai củ và các sản phẩm chế biến từ chúng
105 Miến dong 0 332 0.6 0.1 82.2 1.5 0 40 120 1 0 0 0 0 0 0 Khoai củ và các sản phẩm chế biến từ chúng
106 Bột sắn dây 0 340 0.7 0 84.3 0.8 0 18 20 1.5 0 0 0 0 0 0 Khoai củ và các sản phẩm chế biến từ chúng
107 Khoai tây chiên 0 525 2.2 35.4 49.3 6.3 0 37 130 2.1 0 0 0 0 0.15 1 Khoai củ và các sản phẩm chế biến từ chúng
108 Cùi dừa già 20 368 4.8 36 6.2 4.2 0 30 154 2 7 555 0 0 0.1 2 Hạt, quả giàu protein, chất béo và chế phẩm
109 Cùi dừa non 0 40 3.5 1.7 2.6 3.5 0 4 53 1 0 0 0 0 0.04 6 Hạt, quả giàu protein, chất béo và chế phẩm
110 Đậu đen (hạt) 2 325 24.2 1.7 53.3 4 0 56 354 6.1 0 0 30 0 0.5 3 Hạt, quả giàu protein, chất béo và chế phẩm
111 Đậu Hà lan (hạt) 0 342 22.2 1.4 60.1 6 0 57 303 4.4 9 135 70 0 0.77 0 Hạt, quả giàu protein, chất béo và chế phẩm
112 Đậu xanh 2 328 23.4 2.4 53.1 4.7 0 64 377 4.8 6 1132 30 0 0.72 4 Hạt, quả giàu protein, chất béo và chế phẩm
113 Hạt điều 0 605 18.4 46.3 28.7 0.6 0 28 462 3.6 0 0 5 0 0.25 1 Hạt, quả giàu protein, chất béo và chế phẩm
114 Đậu phộng 2 573 27.5 44.5 15.5 2.5 0 68 420 2.2 4 421 10 0 0.44 0 Hạt, quả giàu protein, chất béo và chế phẩm
115 5 568 20.1 46.4 17.6 3.5 0 12001 379 10 49 508 15 0 0.3 0 Hạt, quả giàu protein, chất béo và chế phẩm
116 Đậu phụ 0 95 10.9 5.4 0.7 0.4 0 24 85 2.2 0 0 0 0 0.03 0 Hạt, quả giàu protein, chất béo và chế phẩm
117 Thịt bê nạc 2 85 20 0.5 0 0 0 0 176 1.7 0 0 0 30 0.23 2 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
118 Thịt bò 2 118 21 3.8 0 0 59 12 226 3.1 83 378 0 12 0.1 1 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
119 Thịt mông chó 2 338 16 30.4 0 0 0 16 43 1 0 0 0 0 0.04 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
120 Thịt vai chó 2 230 18 17.6 0 0 0 20 36 0.7 0 0 0 0 0.04 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
121 Thịt dê nạc 2 122 20.7 4.3 0 0 0 11 129 2 0 0 0 91 0.07 1 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
122 Thịt gà ta 52 199 20.3 13.1 0 0 0 12 200 1.5 0 0 0 120 0.15 4 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
123 Thịt heo mỡ 2 394 14.5 37.3 0 0 0 8 156 0.4 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
124 Thịt heo nạc 2 139 19 7 0 0 0 7 190 1 0 0 0 0 0.9 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
125 Thịt heo ba chỉ 2 260 16.5 21.5 0 0 0 9 178 1.5 0 0 0 10 0.53 2 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
126 Thịt thỏ 45 158 21.5 8 0 0 65 21 224 1.6 0 0 0 0 0.08 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
127 Thịt vịt 55 267 17.8 21.8 0 0 76 13 145 1.8 0 0 0 270 0.07 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
128 Cật bò 7 67 12.5 1.8 0.3 0 0 9 219 7.1 200 0 0 330 0.4 6 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
129 Cật heo 2 81 13 3.1 0.3 0 375 8 223 8 0 390 0 150 0.38 5 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
130 Da heo 10 118 23.3 2.7 0 0 0 11 8 0.4 0 0 0 0 0.29 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
131 Giòheo bỏ xương 0 230 15.7 18.6 0 0 60 24 106 2.1 0 0 0 30 0.01 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
132 Bao tử bò 5 97 14.8 4.2 0 0 95 150 85 0.9 0 0 0 0 0.04 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
133 Bao tử heo 2 85 14.6 2.9 0 0 0 8 144 1.4 0 0 0 0 0.05 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
134 Đầu heo 68 335 13.4 31.3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
135 Đuôi bò 46 137 19.7 6.5 0 0 0 7 162 2.5 0 0 0 0 0.03 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
136 Đuôi heo 13 467 10.8 47.1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
137 Gan bò 0 110 17.4 3.1 3 0 0 5 340 9 110 213 0 5000 0.4 30 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
138 Gan gà 0 111 18.2 3.4 2 0 440 21 260 8.2 0 335 0 6960 0.38 7 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
139 Gan heo 0 116 18.8 3.6 2 0 320 7 353 12 110 447 0 6000 0.4 18 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
140 Gan vịt 0 122 17.1 4.7 2.8 0 0 17 177 4.8 0 0 0 2960 0.44 7 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
141 Gân chân bò 0 124 30.2 0.3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
142 Lưỡi bò 8 164 13.6 12.1 0.2 0 108 7 162 3 0 0 0 0 0.07 3 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
143 Lưỡi heo 3 178 14.2 12.8 1.4 0 0 7 118 2.4 0 0 0 0 0.08 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
144 Lòngheo (ruột già) 2 167 6.9 15.1 0.8 0 0 12 55 0.5 0 0 0 0 0.09 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
145 Phèo heo 2 44 7.2 1.3 0.8 0 0 7 48 0.8 0 0 0 0 0.09 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
146 Mề gà 4 99 21.3 1.3 0.6 0 0 48 150 6.6 0 0 0 0 0.04 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
147 Óc bò 8 124 9 9.5 0.5 0 0 6 311 0.9 0 0 0 0 0.13 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
148 Óc heo 8 123 9 9.5 0.4 0 0 7 311 1.6 0 0 0 0 0.14 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
149 Sườn heo bỏ xương 0 187 17.9 12.8 0 0 66 7 160 0.6 0 0 0 0 0.96 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
150 Tai heo 4 121 21 4.1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
151 Tim bò 8 89 15 3 0.6 0 0 5 185 5.4 0 0 0 6 0.31 7 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
152 Tim gà 0 114 16 5.5 0 0 0 21 185 5.3 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
153 Tim heo 6 89 15.1 3.2 0 0 140 7 213 5.9 0 0 0 8 0.34 1 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
154 Huyết bò 0 75 18 0.2 0.4 0 0 8 31 52.6 0 0 0 30 0.09 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
155 Huyết heo luộc 0 44 10.7 0.1 0 0 0 7 12 25.9 0 0 0 93 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
156 Huyết heo sống 0 25 5.7 0.1 0.2 0 0 7 7 20.4 0 0 0 25.8 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
157 Pa-tê 0 326 10.8 24.6 15.4 0 0 26 88 4.2 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
158 Chả quế 0 416 16.2 39 0 0 0 16 45 2.1 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
159 Dăm bông heo 0 318 23 25 0.3 0 70 10 110 2.1 0 0 0 0 0.4 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
160 Chả bò 0 357 13.8 33.5 0 0 0 18 12 3.2 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
161 Chả lụa 0 136 21.5 5.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
162 Giò thủ 0 553 16 54.3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
163 Lạp xưởng 0 585 20.8 55 1.7 0 0 52 175 3 0 0 0 0 0.46 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
164 Nem chua 0 137 21.7 3.7 4.3 0 0 24 78 0 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
165 Chà bông 0 396 46.6 20.3 0 0 0 29 16 0.3 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
166 Thịt bò khô 0 239 51 1.6 5.2 0 0 31 476 8.1 0 0 0 0 0.13 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
167 Xúc xích 2 535 27.2 47.4 0 0 0 7 139 1.9 0 0 0 0 0.34 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
168 Ếch 57 90 20 1.1 0 0 0 22 159 1.3 0 0 0 5 0.04 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
169 Nhộng 2 111 13 6.5 0 0 0 40 109 0 0 0 0 0 0 0 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
170 Cá bống 45 70 15.8 0.8 0 0 0 17 181 0.9 0 0 0 0 0.02 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
171 Cá chép 40 96 16 3.6 0 0 70 17 184 0.9 0 397 0 181 0.02 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
172 Cá đối 42 108 19.5 3.3 0 0 0 21 224 1 0 0 0 45 0.07 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
173 Cá hồi 40 136 22 5.3 0 0 0 13 230 1.1 0 0 0 30 0.22 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
174 Cá khô 15 208 43.3 3.9 0 0 0 120 95 0.9 0 0 0 0 0.08 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
175 Cá mè 36 144 15.4 9.1 0 0 0 157 215 0 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
176 Cá mòi 45 124 17.5 6 0 0 0 80 240 3 0 0 0 20 0.02 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
177 Cá mỡ 0 151 16.8 9.3 0 0 0 42 173 1.4 0 0 0 30 0.08 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
178 Cá nạc 39 80 17.5 1.1 0 0 0 42 173 1.4 0 0 0 0 0.06 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
179 Cá ngừ 42 87 21 0.3 0 0 0 44 206 1 78 518 0 5 0.02 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
180 Cá nục 0 111 20.2 3.3 0 0 0 85 160 0 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
181 Cá phèn 0 104 15.9 4.5 0 0 0 40 50 0 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
182 Cá lóc 40 97 18.2 2.7 0 0 0 90 240 0 0 0 0 0 0.04 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
183 Cá rô đồng 44 126 19.1 5.5 0 0 0 26 151 0.3 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
184 Cá rô phi 43 100 19.7 2.3 0 0 0 50 148 0.5 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
185 Cá thu 35 166 18.2 10.3 0 0 0 50 90 1.3 110 486 0 10 0.07 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
186 Cá trê 40 173 16.5 11.9 0 0 0 20 210 1 0 0 0 93.3 0.1 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
187 Cua biển 40 103 17.5 0.6 7 0 0 141 191 3.8 316 322 0 35.8 0.03 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
188 Cua đồng 50 87 12.3 3.3 2 0 0 5040 430 4.7 0 0 0 0 0.01 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
189 Ghẹ 0 54 11.9 0.7 0 0 0 40 125 0 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
190 Hải sâm 0 90 21.5 0.3 0.2 0 0 118 22 1.4 0 0 0 102 0.01 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
191 Hến 82 45 4.5 0.7 5.1 0 0 144 86 1.6 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
192 Lươn 35 94 20 1.5 0 0 0 35 164 1 0 0 0 1800 0.15 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
193 Mực khô 4 291 60.1 4.5 2.5 0 0 27 287 5.6 0 0 0 0 0.13 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
194 Mực tươi 22 73 16.3 0.9 0 0 0 14 150 0.6 0 273 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
195 Ốc bươu 67 84 11.1 0.7 8.3 0 0 1310 64 0 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
196 Ba khía muối 50 83 14.2 2.9 0 0 0 4820 330 0 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
197 80 51 8.8 0.4 3 0 0 37 82 1.9 380 223 0 52.5 0.03 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
198 Tép gạo 8 58 11.7 1.2 0 0 0 910 218 0 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
199 Tôm biển 0 82 17.6 0.9 0.9 0 0 79 184 1.6 0 0 5 20 0.04 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
200 Tôm đồng 10 90 18.4 1.8 0 0 200 1120 150 2.2 418 316 0 15 0.02 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
201 Tôm khô 5 347 75.6 3.8 2.5 0 0 236 995 4.6 0 0 0 0 0.16 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
202 Bánh phồng tôm 0 676 1.6 59.2 34.1 0 0 175 30 0 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
203 Chàbông cá lóc 0 312 65.7 4.1 3 0 0 26 654 0 0 0 0 0 0 0 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
204 Trứng gà 14 166 14.8 11.6 0.5 0 600 55 210 2.7 158 176 281 700 0.16 0 TRỨNG VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
205 Lòngđỏ trứng gà 0 327 13.6 29.8 1 0 1790 134 532 7 108 169 578 960 0.32 0 TRỨNG VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
206 Lòng trắng trứnggà 0 46 10.3 0.1 1 0 0 19 16 0.3 215 172 0 0 0.01 0 TRỨNG VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
207 Trứng vịt 12 184 13 14.2 1 0 600 71 210 3.2 191 258 185 360 0.15 0 TRỨNG VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
208 Lòngđỏ trứng vịt 0 368 13.6 32.3 4.8 0 1790 146 328 5.6 0 0 695 1625 0.54 0 TRỨNG VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
209 Lòng trắng trứngvịt 0 50 10.7 0.1 0.8 0 0 6 8 0 0 0 0 0 0 0 TRỨNG VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
210 Trứng vịt lộn 12 182 13.6 12.4 4 0 600 82 212 3 0 0 435 875 0.12 3 TRỨNG VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
211 Sữa bò tươi 0 74 3.9 4.4 4.8 0 30 120 95 0.1 380 0 22 50 0.05 1 SỮA VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
212 Sữa mẹ 0 61 1.5 3 7 0 0 34 15 0.1 15 41 30 90 0.01 6 SỮA VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
213 Thơm hộp 0 56 0.3 0 13.7 0.2 0 20 12 0.3 0 0 10 0 0.06 14 ĐỒ HỘP
214 Đậu phộng chiên 0 680 25.7 59.5 10.3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ĐỒ HỘP
215 Mứt thơm 0 208 0.5 0 51.5 0.4 0 20 16 0.3 0 0 20 0 0.09 13 ĐỒ HỘP
216 Mứt đu đủ 0 178 0.4 0 44.1 2 0 24 30 0 0 0 0 0 0 0 ĐỒ HỘP
217 Nhãn hộp 0 62 0.5 0 15 1 0 12 230 0.3 0 0 0 0 0 32 ĐỒ HỘP
218 Nước thơm 0 39 0.3 0 9.4 0.4 0 32 12 0.3 0 0 0 0 0.04 41 ĐỒ HỘP
219 Vải hộp 0 60 0.4 0 14.7 1.1 0 8 160 0.6 0 0 0 0 0 10 ĐỒ HỘP
220 Cá thu hộp 0 207 24.8 12 0 0 0 50 260 1.6 0 0 0 0 0.02 0 ĐỒ HỘP
221 Cá trích hộp 0 233 22.3 14.4 3.5 0 52 86 437 2.3 0 0 0 28 0.02 0 ĐỒ HỘP
222 Thịt bò hộp 0 251 16.4 20.6 0 0 85 13 250 2.9 0 0 0 0 0 0 ĐỒ HỘP
223 Thịt gà hộp 0 273 17 22.8 0 0 120 108 138 2.8 0 0 0 520 0.09 0 ĐỒ HỘP
224 Thịt heo hộp 0 344 17.3 29.3 2.7 0 60 9 200 1.2 0 0 0 0 0.19 0 ĐỒ HỘP
225 Bánh mì khô 0 346 12.3 1.3 71.3 0.8 0 39 231 2.7 0 0 13 86 0.36 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
226 Bánh mì chay 0 376 3.2 0.3 90.2 0.2 0 2 1 0.1 0 0 0 0 0.04 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
227 Bánh sôcôla 0 449 3.9 17.6 68.8 0 0 58 142 3.7 0 0 10 13 4 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
228 Bánh thỏi sôcôla 0 543 4.9 30.4 62.5 0 172 280 280 1.5 0 0 2 0 0.03 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
229 Bánh men 0 369 9.6 3.7 74.2 0.2 0 76 140 3.9 0 0 105 17 0.15 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
230 Đường cát trắng 0 397 0 0 99.3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
231 Kẹo cà phê 0 378 0 1.3 91.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
232 Kẹo dừa mềm 0 415 0.6 12.2 75.6 2.5 0 16 7 0.4 0 0 0 0 0 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
233 Kẹo đậu phộng 0 449 10.3 16.5 64.8 2.2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
234 Kẹo ngậm bạc hà 0 268 5.2 0 61.9 0 0 96 18 1.6 0 0 0 0 0 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
235 Kẹo sôcôla 0 388 1.6 4.6 85.1 1.2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
236 Kẹo sữa 0 390 2.9 5.2 93 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
237 Mật ong 0 327 0.4 0 81.3 0 0 5 16 0.9 0 0 0 0 0 4 ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
238 Cari bột 0 283 8.2 7.3 46 8.9 0 906 421 0 0 0 380 0 0.03 0 GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
239 Gừng tươi 10 25 0.4 0 5.8 3.3 0 60 8 2.5 7 316 0 0 0.04 5.3 GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
240 Muối 0 0 0 0 0 0 0 150 70 0.8 39 0 0 0 0 0 GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
241 Nghệ khô 0 360 6.3 5.1 72.1 0 0 146 284 18.6 0 0 10 0 0.03 0 GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
242 Nghệ tươi 10 22 0.3 0 5.2 6.1 0 12 22 0 0 0 0 0 0 7 GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
243 Mắm tôm đặc 0 73 14.8 1.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
244 Tôm chua 0 68 8.7 1.2 5.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
245 Nước mắm 0 28 7.1 0 0 0 0 387 247 2.7 4926 0 0 0 0.03 0 GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
246 Tương ớt 0 37 0.5 0.5 7.6 0.9 0 36 24 0 0 0 0 0 0 0 GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
247 Xì dầu 0 28 7 0 0 0 0 59 100 4.9 0 0 0 0 0.05 0 GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
248 Bia 0 43 0.5 0 2.3 0 0 6 26 0.1 0 0 0 0 0 0 NƯỚC GIẢI KHÁT
249 Coca-Cola 0 42 0 0 10.4 0 0 8 15 0 0 0 0 0 0 0 NƯỚC GIẢI KHÁT
250 Rượu nếp 0 202 4 0 37.7 0.2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 NƯỚC GIẢI KHÁT
251 Rượu trắng 0 273 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 NƯỚC GIẢI KHÁT